1. Thể tích studio: 500L, 1000L, 1500L, 2000L; (Hỗ trợ tùy chỉnh không tiêu chuẩn)
2. Phạm vi nhiệt độ: 10°C~50°C;
3. Tốc độ gia nhiệt: ≥0.5°C/phút;
4. Phạm vi độ ẩm: 30%RH~95%RH;
5. Biến động độ ẩm ≤±5%;
6. Độ lệch độ ẩm ≤±3%;
7. Phương pháp làm lạnh: làm lạnh bằng máy nén cơ khí;
8. Chế độ vận hành: vận hành giá trị cố định, vận hành chương trình, vận hành theo lịch;
9. Tiếng ồn: ≤75dB; (Thiết bị được đặt trong một phòng không vang âm, và thiết bị phát hiện tiếng ồn được đo cách cổng 1m)
10. Vận hành không gặp rắc rối: thời gian vận hành liên tục của thiết bị là hơn 1000 giờ; (Điều kiện môi trường thử nghiệm: nhiệt độ môi trường là 0~40°C, độ ẩm tương đối ≤ 85%RH, không có mẫu trong buồng thử nghiệm)
1、容积 của phòng làm việc: 500L, 1000L, 1500L, 2000L; (hỗ trợ tùy chỉnh không tiêu chuẩn)
2、Nhiệt độ:10℃~50℃;
3、升温速率:Tốc độ tăng nhiệt:≥0.5℃/ phút;
4、Độ ẩm:30%RH~95%RH;
5、湿度波动度≤±5%;
6、湿度偏差≤±3%;
7、制冷方式:机械压缩机制冷;
8、Chế độ hoạt động: Chạy theo giá trị cố định, chạy theo chương trình, chạy theo lịch hẹn;
9、噪音:≤75dB;(Thiết bị được đặt trong phòng không có tiếng vang, thiết bị phát hiện tiếng ồn cách cửa chính1m处测量)
10、无故障运行:设备连续工作无故障时间大于1000giờ;(Điều kiện môi trường thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường là0~40℃、相对湿度≤85%RH,试验箱内无试样)

